Van tổng khóa gas hướng dẫn lắp đặt & bảo trì an toàn

Tìm hiểu van tổng khóa gas (main shut-off): nhiệm vụ, cấu tạo, phân loại, cách chọn theo size, áp suất, vật liệu; hướng dẫn lắp đặt & bảo trì an toàn.

Van tổng khóa gas là điểm ngắt chính của toàn bộ hệ thống cấp gas LPG/NG cho bếp. Khi xảy ra rò rỉ, bảo trì hoặc sự cố, chỉ cần xoay/đóng van là cắt nguồn gas tức thời cho toàn tuyến. Đây là hạng mục bắt buộc trong mọi hệ thống gas an toàn cho nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp, xưởng.

Van tổng khóa gas là gì? Nằm ở đâu trong hệ thống?

  • Vị trí: đặt ngay sau bình/giàn manifold hoặc tại đầu tuyến đường ống đi vào phòng bếp; nhiều mô hình còn bố trí thêm van tổng khu vực trước mỗi dãy bếp.
  • Chức năng: ngắt/cấp toàn bộ nguồn gas ở một thao tác; phục vụ bảo dưỡng, thử kín, cô lập sự cố.

Ứng dụng điển hình

  • Bếp Á/Âu nhà hàng – khách sạn, bếp trung tâm canteen
  • Dây chuyền nấu nướng công nghiệp, lò nướng – hấp – chiên
  • Hệ LPG bình đơn, giàn chai, hoặc đường ống cấp NG (khí thiên nhiên)

Cấu tạo & nguyên lý (loại phổ biến: van bi – Ball valve)

  • Tay gạt/handle: xác định trạng thái: gạt song song ống = mở; vuông góc = đóng.
  • Trục (stem) & phớt chèn (packing): ngăn rò khí tại thân trục khi thao tác.
  • Bi (ball) & ghế làm kín (seat): quay 90° cho phép/khóa dòng; ghế PTFE/RTFE cho độ kín cao.
  • Thân van: đồng thau mạ niken/Cr, inox 304/316, hoặc gang/thép (đầu bích).

Với gas, van bi 1/4 turn được ưa chuộng vì đóng/mở nhanh, bền, kín tốt.


Phân loại thường gặp

  1. Van bi khóa gas (Ball shut-off) – thông dụng; thao tác nhanh, tổn thất áp nhỏ.
  2. Van cổng (Gate) – ít dùng cho gas bếp; hành trình dài, phù hợp ống lớn.
  3. Van nút (Plug) – gọn, kín tốt; đôi khi dùng cho cỡ nhỏ.
  4. Van điện từ ngắt gas (Solenoid safety shut-off) – kết nối cảm biến rò rỉ/đầu báo cháy để tự động cắt gas (đặt song song vai trò “ngắt an toàn”, không thay thế van thao tác tay tại điểm tổng).

Tiêu chí chọn van tổng khóa gas (chuẩn cho bếp công nghiệp)

  • Kích cỡ & ren: DN15–DN50 (1/2″–2″).
    • Quy đổi nhanh: DN15=1/2″, DN20=3/4″, DN25=1″, DN32=1-1/4″, DN40=1-1/2″, DN50=2″.
    • Chọn NPT hoặc BSPT/BSPP trùng với tiêu chuẩn ống/phụ kiện hệ thống.
  • Áp suất làm việc & cấp bền: ưu tiên PN25/PN40 cho độ bền; gas thấp áp nhưng cần dự phòng an toàn.
  • Vật liệu:
    • Đồng thau (gas dân dụng/nhà hàng),
    • Inox 304/316 (môi trường ẩm/mặn, yêu cầu vệ sinh, tuổi thọ cao).
  • Nhiệt độ: kiểm tra dải nhiệt ghế làm kín (thường −20…+120 °C với PTFE).
  • Tiêu chuẩn/Chứng nhận (khuyến nghị): dòng van khai báo “suitable for gas” và đáp ứng chuẩn sử dụng cho khí đốt (ví dụ: EN 331/CSA/AGA…) tùy thị trường.
  • Tính năng an toàn: tay gạt có lỗ khóa (lockable) chống tự ý mở; chỉ thị hướng rõ ràng.
  • Bảo trì: cấu trúc blow-out proof stem, có thể siết packing nhẹ khi thấm dầu.

Bảng so sánh nhanh vật liệu

Vật liệuƯu điểmHạn chếỨng dụng khuyến nghị
Đồng thau mạGiá tốt, dễ muaNhạy với nước/ẩm mặn lâu ngàyNhà hàng tiêu chuẩn, phòng bếp khô
Inox 304Chống gỉ tốt, thẩm mỹGiá cao hơn đồngBếp công nghiệp, khu vực ẩm
Inox 316Chống ăn mòn vượt trộiGiá caoMôi trường ven biển, vệ sinh khắt khe

Thông số kỹ thuật gợi ý

Mã hàng (gợi ý)SizeKiểu renVật liệu thân/biGhế làm kínÁp suất (PN)Ghi chú
VPJ-VG-SOV-DN15-304DN15 (1/2″)BSPTInox 304 / 304PTFEPN40Tay gạt khóa được
VPJ-VG-SOV-DN20-304DN20 (3/4″)NPTInox 304 / 304PTFEPN40Dùng cho tuyến tổng nhỏ
VPJ-VG-SOV-DN25-BRDN25 (1″)BSPPĐồng mạPTFEPN25Phổ thông, giá tốt
VPJ-VG-SOV-DN40-316DN40 (1-1/2″)NPTInox 316 / 316PTFEPN40Môi trường ẩm/mặn
VPJ-VG-SOV-DN50-304-FLDN50 (2″)Mặt bíchInox 304 / 304RTFEPN25Đường ống lớn

Hướng dẫn lắp đặt an toàn (tóm tắt chuẩn vận hành)

  1. Đặt vị trí “tổng” sau bình/giàn manifold hoặc trước khi vào khu bếp; cao ráo, dễ tiếp cận.
  2. Kiểm tra ren/đầu nối (NPT/BSP) trùng chuẩn; dùng keo ren/teflon phù hợp gas.
  3. Cố định hướng dòng (nếu có mũi tên); tay gạt để dễ thao tác khẩn cấp.
  4. Siết vừa lực, tránh nứt thân; chống xoắn ống mềm bằng fitting trung gian.
  5. Thử kín sau lắp: dùng bọt xà phòng/dung dịch kiểm rò, không dùng lửa trần.
  6. Dán nhãn & hướng dẫn: “Van tổng gas – xoay 90° để ĐÓNG”.

Bảo trì & an toàn vận hành

  • Kiểm tra định kỳ 3–6 tháng: rò vi sai tại các mối nối, chèn trục, tay gạt.
  • Vận hành thử đóng/mở: đảm bảo 1/4 vòng gạt mượt, không kẹt.
  • Nếu rỉ dầu nhẹ ở trục, siết packing 1/8 vòng; nếu vẫn thấm, thay phớt.
  • Thay van khi: thân nứt, ren hỏng, tay gạt lỏng trục, kết quả thử kín không đạt.

Lỗi thường gặp & cách khắc phục

  • Khó xoay tay gạt: cặn bẩn/oxy hóa → xả áp, tháo kiểm, thay ghế/PTFE nếu cần.
  • Rò tại ren: sai chuẩn ren/keo không dành cho gas → thay fitting đúng chuẩn, quấn lại băng keo chuyên dụng.
  • Rò tại trục: packing lỏng → siết nhẹ; nặng → thay bộ chèn.
  • Sai vị trí van tổng: đặt quá cao/khó với → di dời về điểm dễ thao tác khẩn.

Gợi ý mô tả sản phẩm (template chuẩn SEO)

Tiêu đề: Van tổng khóa gas inox 304 DN20 (3/4″) – PN40, ren NPT/BSP, tay gạt khóa, ghế PTFE
Mô tả ngắn (150–180 ký tự): Van tổng khóa gas DN20 inox 304, PN40, tay gạt 1/4 turn, ghế PTFE kín tuyệt đối; ren NPT/BSP tùy chọn, phù hợp tuyến tổng bếp công nghiệp.
Điểm nổi bật (bullet):

  • Đóng/mở nhanh 90°, tay gạt có lỗ khóa an toàn
  • Thân & bi inox 304 chống gỉ, ghế PTFE kín
  • Áp lực PN40, độ bền cao, giảm rò rỉ
  • Ren NPT/BSP đúng chuẩn ống dẫn gas
  • Phù hợp van tổng tuyến bếp nhà hàng/khách sạn

Thông số chi tiết: (dùng bảng “Thông số kỹ thuật gợi ý”)
Hộp gồm: 1× van, 1× tem chỉ hướng, 1× hướng dẫn lắp nhanh
Bảo hành: 12 tháng (tùy chính sách)


Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1) Van tổng khóa gas nên chọn DN bao nhiêu?
Phụ thuộc đường kính ống/ống mềm của tuyến tổng. Hệ bếp nhỏ thường DN15–DN20, tuyến lớn/đa thiết bị có thể DN25–DN40.

2) Nên dùng ren NPT hay BSP?
Chọn cùng chuẩn với ống/phụ kiện sẵn có. Trộn lẫn NPT–BSP dễ gây rò.

3) Đồng thau hay inox 304/316?
Nhà hàng thông thường dùng đồng thau là đủ; khu vực ẩm/mặn, yêu cầu vệ sinh cao nên dùng inox 304/316.

4) Lắp van tổng ở đâu là hợp lý?
Sau bình/giàn manifold hoặc ngay cửa vào khu bếp; dễ nhìn, dễ với, có biển hướng dẫn.

5) Bao lâu cần kiểm tra rò rỉ?
Khuyến nghị 3–6 tháng/lần, và sau mỗi lần tháo lắp/bảo trì.

6) Có cần van điện từ tự ngắt không?
Khuyến nghị đặt thêm (kết nối cảm biến rò rỉ), nhưng không thay thế van tay ở vị trí tổng.

Để lại một bình luận

Website license by Nef Digital