Van an toàn quá áp

Tìm hiểu van an toàn quá áp (relief/safety valve) cho hệ thống gas bếp công nghiệp: nguyên lý, phân loại, cách chọn, lắp đặt, bảo trì & FAQ.

Van an toàn quá áp (relief/safety valve) là thiết bị tự động xả gas khi áp suất vượt ngưỡng cài đặt, giúp bảo vệ ống dẫn, van điều áp, thiết bị bếp công nghiệp khỏi nổ – rò rỉ. Lựa chọn đúng ngưỡng xả (set pressure), lưu lượng (Cv/Kv), vật liệu, kiểu kết nốichuẩn lắp đặt là chìa khóa vận hành an toàn.

1) Van an toàn quá áp là gì?

Van an toàn quá áp (Relief/Safety Valve) là van tự động mở để xả môi chất (LPG/Propane/Butane, NG – khí thiên nhiên) khi áp suất hệ thống tăng vượt mức cho phép, sau đó tự đóng khi áp suất giảm về vùng an toàn. Trong hệ thống gas bếp nhà hàng, khách sạn, căn tin… van này thường được đặt sau bộ điều áp, trước cụm phân phối/thiết bị tiêu thụ.

Từ khóa phụ: van an toàn gas, van xả áp, van an toàn LPG, safety valve gas, relief valve.


2) Ứng dụng trong bếp công nghiệp

  • Hệ thống gas trung tâm (bình tập trung/manifold, đường ống chính).
  • Sau van điều áp thấp áp/cao áp để bảo vệ khi điều áp lỗi.
  • Trên đường ống dài có khả năng tăng áp do nhiệt.
  • Bảo vệ bếp Á, bếp Âu, tủ hấp, lò nướng, tủ sấy khỏi quá áp.

3) Cấu tạo & nguyên lý hoạt động

  • Kiểu lò xo (spring-loaded): Lò xo nén giữ đĩa van đóng. Khi áp suất > ngưỡng cài đặt (Set P), lực áp vượt lực lò xo → van bật mở → xả ra ống xả. Áp suất giảm → lò xo ép đĩa van đóng lại (blowdown ~ 7–10%).
  • Kiểu pilot (pilot-operated): Dùng van phụ điều khiển, phù hợp lưu lượng lớn/áp cao, ổn định điểm mở.
  • Balanced bellows/ống cân bằng: Giảm ảnh hưởng áp suất ngược ở ống xả, giữ ổn định Set P.

4) Phân loại phổ biến

  • Safety/Relief spring-loaded: thông dụng cho LPG/NG.
  • Thermal relief: xả lượng nhỏ do giãn nở nhiệt trên đoạn ống kín.
  • Vacuum relief: bảo vệ khi tụt áp (ít dùng cho gas cháy).
  • Pilot-operated: cho hệ lớn, yêu cầu chính xác cao.

5) Tiêu chí chọn van an toàn quá áp

A. Môi chất & điều kiện làm việc

  • Gas: LPG/Propane/Butane/NG.
  • Nhiệt độ: chọn gioăng phù hợp (PTFE, FKM/Viton…).
  • Môi trường ăn mòn? → ưu tiên Inox 304/316.

B. Áp suất

  • Áp làm việc (Working P) của hệ.
  • Set Pressure (ngưỡng xả): thường cài ~110% áp làm việc (tham chiếu quy chuẩn nội bộ/tiêu chuẩn áp dụng).
  • Blowdown: độ chênh để van đóng lại ổn định (~7–10% tùy model).

C. Lưu lượng xả

  • Dựa trên tổng lưu lượng cấp, kịch bản sự cố (điều áp kẹt, tăng nhiệt…), tham số Cv/Kv của van để đảm bảo xả đủ nhanh.

D. Kích cỡ & kết nối

  • Thông dụng: DN15–DN50 (1/2″–2″).
  • Kết nối: Ren BSPT/NPT, bích PN16/PN25.
  • Hướng xả: có/không nắp chụp và ống xả dẫn ra ngoài.

E. Vật liệu

  • Đồng (gas sạch, giá tốt), Inox 304/316 (bền, chống ăn mòn).
  • Gioăng/PTFE, FKM; lò xo thép không gỉ.

F. Chứng chỉ/chất lượng

  • Nhà sản xuất uy tín, kiểm tra điểm mở (Set P test), dấu hiệu niêm (seal).

6) Thông số kỹ thuật tham khảo

Thuộc tínhDải/tuỳ chọn
Cỡ danh nghĩaDN15–DN50 (1/2″–2″)
KiểuSpring-loaded / Pilot-operated
Áp làm việcTuỳ hệ (ví dụ 20–500 kPa)
Set Pressure≈110% áp làm việc (tuỳ tiêu chuẩn)
Blowdown~7–10%
Kết nốiRen NPT/BSPT, Bích PN16/PN25
Vật liệu thânĐồng, Inox 304/316
Gioăng/SeatPTFE, FKM (Viton)…
Nhiệt độ-20°C đến +200°C (tuỳ gioăng)
Hướng xảLên/ra bên hông + ống xả ra ngoài trời

Lưu ý: Thông số thực tế phụ thuộc model/nhà sản xuất; cần test – biên bản hiệu chuẩn điểm mở.


7) Sơ đồ vị trí lắp đặt gợi ý (bếp công nghiệp)

Bình/ống gas → Van tổng → Van điều áp → Van an toàn quá áp → Đồng hồ áp → Manifold → Nhánh tới bếp/thiết bị.
Ống xả của van phải dẫn ra ngoài trời, tránh hướng về người/vật liệu cháy.


8) Hướng dẫn lắp đặt đúng kỹ thuật

  1. Vị trí & hướng van
  • Lắp thẳng đứng (trục lò xo hướng lên) để độ nhạy ổn định.
  • Trước van: đoạn ống thẳng đủ dài, hạn chế nhiễu động.
  1. Ống xả an toàn
  • Dùng ống xả kín, riêng, dốc về phía ngoài trời, đầu xả xa nguồn lửa, có lưới chống côn trùng/ẩm.
  • Không lắp van chặn trên đường xả.
  1. Niêm chì/Seal
  • Bảo vệ vít chỉnh Set P. Không tự ý chỉnh khi không có chuyên môn.
  1. Kiểm tra rò
  • Dùng dung dịch xà phòng kiểm tra chưa rò tại mọi mối nối.
  1. Ghi nhãn
  • Ghi rõ Set Pressure, ngày lắp, đơn vị kiểm định.

9) Bảo trì & kiểm định

  • Định kỳ 6–12 tháng: kiểm tra hoạt động, làm sạch, test điểm mở (pop test) theo quy trình.
  • Thay gioăng/seat khi có rò rỉ, xì nhẹ ở áp bình thường.
  • Kiểm tra ống xả: không tắc, không đọng nước, đầu xả thông thoáng.
  • Lập nhật ký: ngày kiểm tra, người thực hiện, kết quả.

10) Lỗi thường gặp & cách khắc phục

  • Van xì nhẹ ở áp thường: seat bẩn/mòn → vệ sinh/thay seat, kiểm tra Set P.
  • Mở/đóng giật: blowdown không phù hợp/dao động áp lớn → rà soát điều áp, thêm đoạn ống thẳng, cân nhắc model có bellows.
  • Không mở khi quá áp: cài đặt sai hoặc kẹt cơ khí → ngưng vận hành, thay/kiểm định.
  • Ồn khi xả: lưu lượng vượt khả năng van → chọn cỡ lớn hơn hoặc pilot-operated, xem xét giảm xung áp đầu nguồn.

11) Checklist nhanh trước bàn giao

  • Lắp đúng hướng – đúng vị trí – trục thẳng đứng.
  • Ống xả riêng ra ngoài trời, không có van chặn.
  • Niêm chì vít chỉnh, ghi nhãn Set P.
  • Test rò rỉ, test điểm mở theo quy trình.
  • Bàn giao hướng dẫn & lịch bảo trì.

12) Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Van an toàn khác gì van điều áp?
Van điều áp giữ áp ổn định ở mức đặt; van an toàn chỉ can thiệp khi quá áp để xả và bảo vệ.

2. Đặt Set Pressure bao nhiêu là hợp lý?
Thường ~110% áp làm việc của hệ (tham chiếu tiêu chuẩn áp dụng và khuyến nghị nhà sản xuất).

3. Có nên gom chung ống xả nhiều van?
Hạn chế. Nếu buộc phải gom, phải tính thủy khí để không gây áp ngược làm trễ mở van.

4. Khi nào chọn Inox 316?
Môi trường ẩm – ăn mòn, ngoài trời, yêu cầu tuổi thọ cao hoặc khu vực gần biển.

5. Bao lâu bảo trì kiểm định?
Khuyến nghị 6–12 tháng/lần hoặc theo quy định nội bộ/đơn vị kiểm định.

6. Van xì nhẹ sau thời gian dùng có nguy hiểm?
Có. Cần vệ sinh – thay seat/gioăng và thử áp; nếu không đạt, thay van.

Để lại một bình luận

Website license by Nef Digital