Trong thế giới rộng lớn của thép không gỉ, nơi sự tinh tế trong luyện kim kết hợp với nhu cầu công nghiệp, hai loại hợp kim nổi bật nhất chính là Inox SUS 201 và Inox SUS 304. Đây là hai dòng thép không gỉ được ứng dụng rộng rãi, nhưng đồng thời cũng khiến những nhà hàng, khách sạn không biết nên sử dụng loại nào cho gian bếp của mình, nên ứng dụng loại nào để tối ưu chi phí.
Các Thiết bị bếp VPJ được chế tạo từ thép không gỉ bền vững, đảm bảo độ chắc chắn và độ bền cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những đặc tính nổi bật của hai dòng thép không gỉ này, từ thành phần hóa học, tính chất vật lý cho đến ứng dụng thực tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ phù hợp cho thiết bị thiết bị nhà hàng công nghiệp, đặc biệt trong các ngành như thực phẩm, nghành dịch vụ, bài viết này sẽ cung cấp những thông tin hữu ích để bạn đưa ra quyết định đúng đắn.
Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho cả những ai đang tìm kiếm thiết bị bếp công nghiệp, tủ lạnh công nghiệp thương mại để tối ưu hóa quy trình vận hành của mình. Hiện nay, trong các ngành như nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp và chế biến thực phẩm, việc sở hữu các thiết bị bếp công nghiệp và tủ lạnh công nghiệp VPJ được thiết kế phù hợp với môi trường hoạt động không chỉ giúp nâng cao hiệu suất mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
Thép Không Gỉ Là Gì?
Thép không gỉ là một hợp kim của sắt, kết hợp với một tỷ lệ chính xác của crom, niken, mangan và một số nguyên tố khác. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về đặc tính cơ bản của thép không gỉ, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích.
Thép không gỉ nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính thẩm mỹ, nhờ vào lớp oxit bảo vệ tự hình thành trên bề mặt, giúp bảo vệ vật liệu khỏi tác động của gỉ sét và ăn mòn. Chính vì những ưu điểm này, thép không gỉ được xem là vật liệu lý tưởng trong chế tạo thiết bị bếp công nghiệp, tủ lạnh công nghiệp và nhiều thiết bị khác.
Trong số nhiều loại thép không gỉ, SUS 201 và SUS 304 là hai dòng phổ biến nhất. Mỗi loại có những đặc tính riêng biệt, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau trong ngành thiết bị bếp công nghiệp, chế biến thực phẩm, sản xuất máy đóng gói và nhiều lĩnh vực khác.
Quy Ước Đặt Tên Thép Không Gỉ Và Cách Phân Loại
Các loại thép không gỉ như SUS 201 và SUS 304 được đặt tên theo một hệ thống mã hóa giúp xác định thành phần hóa học và đặc tính của hợp kim. Hệ thống này được quy định bởi Viện Sắt và Thép Hoa Kỳ (AISI) và Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO).
- Tiền tố “SUS” trong SUS 201 và SUS 304 là viết tắt của “Steel Use Stainless”, một ký hiệu phổ biến tại Nhật Bản.
- Các số 201 và 304 đại diện cho tỷ lệ crom và niken trong thành phần của thép.
Cụ thể:
✅ SUS 201 chứa khoảng 16-18% crom và 3.5-5.5% niken
✅ SUS 304 có 18-20% crom và 8-10.5% niken, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn.
Hệ thống mã hóa này giúp các kỹ sư, nhà sản xuất và khách hàng dễ dàng phân biệt và lựa chọn loại thép phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.
Thép Không Gỉ SUS 201 Là Gì?
SUS 201 thuộc nhóm thép không gỉ austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn khá tốt và tính dẻo cao. Đây là một trong những dòng thép thuộc nhóm 200 series, có giá thành thấp hơn so với SUS 304 do hàm lượng niken thấp hơn.
🔹 Thành phần hóa học của SUS 201:
✔ Crom: 16-18%
✔ Niken: 3.5-5.5%
✔ Mangan và nitơ giúp thay thế một phần niken để giảm giá thành sản xuất.
📌 Ứng dụng của SUS 201:
✅ Sản xuất bàn bếp, chậu rửa, tủ bếp công nghiệp
✅ Gia công các thiết bị nội thất, trang trí
✅ Dụng cụ nhà bếp, bồn rửa, nồi chảo inox
🚫 Nhược điểm:
❌ Khả năng chống ăn mòn kém hơn SUS 304, không phù hợp với môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất mạnh.
❌ Không thích hợp sử dụng cho máy đóng gói thực phẩm trong ngành chế biến hải sản, nơi thường xuyên tiếp xúc với nước muối.
Thép Không Gỉ SUS 304 Là Gì?
SUS 304 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến và được ưa chuộng nhất nhờ vào khả năng chống ăn mòn cao, độ bền vượt trội và tính ứng dụng rộng rãi.
🔹 Thành phần hóa học của SUS 304:
✔ Crom: 18-20%
✔ Niken: 8-10.5%
✔ Mangan, cacbon, silic, photpho, lưu huỳnh, nitơ giúp tăng cường độ bền và chống ăn mòn.
📌 Ứng dụng của SUS 304:
✅ Thiết bị bếp công nghiệp cao cấp (bếp nấu, bàn sơ chế, giá kệ inox)
✅ Tủ lạnh công nghiệp, hệ thống bảo quản thực phẩm
✅ Máy đóng gói thực phẩm, máy chế biến hải sản
✅ Ngành y tế, dược phẩm, hóa chất
🚀 Ưu điểm:
✔ Chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với hóa chất.
✔ Chịu lực tốt, độ bền cao, ít bị cong vênh theo thời gian.
🚫 Nhược điểm:
❌ Giá thành cao hơn so với SUS 201.
So Sánh SUS 201 Và SUS 304 – Đâu Là Lựa Chọn Phù Hợp?
| Tiêu chí | SUS 201 | SUS 304 |
|---|---|---|
| Hàm lượng Niken | 3.5 – 5.5% | 8 – 10.5% |
| Khả năng chống ăn mòn | Trung bình, dễ bị oxy hóa hơn | Cao, chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt |
| Độ bền | Khá tốt nhưng kém hơn SUS 304 | Rất bền, chịu lực tốt |
| Ứng dụng | Nội thất, dụng cụ nhà bếp, trang trí | Thiết bị bếp công nghiệp, tủ lạnh công nghiệp, máy chế biến thực phẩm |
| Giá thành | Thấp hơn, phù hợp ngân sách hạn chế | Cao hơn, phù hợp với yêu cầu chất lượng cao |
📌 Khi nào nên chọn SUS 201?
Nếu bạn cần một giải pháp kinh tế và không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao.
Thích hợp cho bàn bếp, giá kệ trong nhà hàng, dụng cụ nội thất inox.
📌 Khi nào nên chọn SUS 304?
Phù hợp với thiết bị bếp công nghiệp, tủ lạnh công nghiệp, máy chế biến thực phẩm, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
Nếu bạn cần độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tối ưu.
SUS 201 hay SUS 304: Loại Nào Phù Hợp Hơn Cho Thiết Bị Nhà Bếp Của Bạn?
Không có câu trả lời tuyệt đối về việc SUS 304 tốt hơn 201 hay ngược lại. Việc lựa chọn nên dựa trên nhiều yếu tố như:
- Môi trường sử dụng của thiết bị.
- Mức độ tiếp xúc với thực phẩm và hóa chất tẩy rửa.
- Ngân sách dành cho sản phẩm.
Khi nào nên chọn SUS 304 cho thiết bị nhà hàng? – Đầu tư bền vững, ít lo thay thế
Nếu nhà hàng của bạn chuyên phục vụ hải sản, lẩu, đồ nướng, hoặc có bếp mở, bếp quầy bar, nơi thiết bị thường xuyên tiếp xúc với nước, hơi muối, dầu mỡ, thì SUS 304 là sự lựa chọn không thể bỏ qua. Loại inox này không gỉ sét, chịu nhiệt tốt, dễ vệ sinh, giúp bếp luôn sáng bóng, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
👉 Ứng dụng phù hợp: bồn rửa, bàn sơ chế, tủ mát, lò nướng, quầy bar, bếp á, bếp âu.
✅ Lợi ích lâu dài:
✔ Không lo hoen gỉ, bong tróc dù tiếp xúc nước và hóa chất thường xuyên.
✔ Dễ dàng lau chùi, giúp tiết kiệm thời gian dọn dẹp.
✔ Tạo ấn tượng chuyên nghiệp, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Khi nào nên chọn SUS 201 cho các thiết bị bếp nhà hàng? – Tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo chất lượng
Với những thiết bị ít tiếp xúc với thực phẩm hoặc nước, inox SUS 201 là lựa chọn hợp lý để tối ưu ngân sách. Nếu nhà hàng cần khung kệ, giá để đồ, tủ chứa dụng cụ, thì SUS 201 vẫn đáp ứng tốt độ bền, đồng thời giúp giảm chi phí đầu tư đáng kể.
👉 Ứng dụng phù hợp: kệ chứa đồ, bàn phụ, tủ đựng bát đĩa, vách ngăn bếp.
✅ Lợi ích tối ưu chi phí:
✔ Giá thành rẻ hơn 30-50% so với inox 304, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư.
✔ Độ bền tương đối tốt, phù hợp với các khu vực không yêu cầu chống gỉ cao.
✔ Giữ được tính thẩm mỹ, bếp vẫn sáng đẹp mà không cần đầu tư quá nhiều.
Lời khuyên cho chủ nhà hàng: Chọn inox đúng, tiết kiệm đúng!
- Nếu muốn bếp bền, ít bảo trì, luôn sạch đẹp → Chọn SUS 304.
- Nếu cần tối ưu chi phí cho các thiết bị không tiếp xúc nhiều với nước và thực phẩm → Chọn SUS 201.
Đầu tư thông minh ngay từ đầu giúp bạn tiết kiệm nhiều hơn trong tương lai!
Tham khảo thêm các thiết bị bếp sử dụng inox 304 của VPJ:
Thiết bị bếp – VPJ
Tham khảo thêm các thiết bị nhà hàng sử dụng inox 201 của VPJ:

