1) Đồng hồ áp suất là gì? Dùng ở đâu trong hệ thống bếp gas
Áp kế (hay Đồng hồ áp suất) là thiết bị chỉ thị áp suất của môi chất (khí/gas, hơi, chất lỏng) so với áp suất khí quyển. Trong bếp công nghiệp và tuyến gas: đặt tại sau van điều áp, trên manifold, trước van an toàn, tại nhánh cấp cho từng thiết bị để giám sát áp ổn định và chẩn đoán sự cố.
Chuẩn thông dụng:

- EN 837-1 (châu Âu) cho đồng hồ ống Bourdon; nêu yêu cầu kích thước, độ chính xác, thử nghiệm. azaransanjesh.com
- ASME B40.100 (Mỹ) hợp nhất các tiêu chuẩn đồng hồ & phụ kiện (snubber, van hạn áp, màng ngăn). ASMEThe ANSI Blog
2) Phân loại nhanh các loại áp kế
- Bourdon (phổ biến nhất): dải rộng ~0.6…7000 bar, không cần điện.
- Có dầu (glycerin/silicone): giảm rung, dễ đọc, bền hơn trong môi trường rung/dao động.
- Màng (diaphragm gauge): dùng cho áp thấp, môi chất ăn mòn/bẩn; hoặc gắn diaphragm seal để cách ly môi chất.
- Chênh áp (differential): đo ∆P qua lọc/ống;
- Số (digital): cần nguồn; đọc chính xác, có cảnh báo (tham chiếu ASME B40.100 có mục đồng hồ số).
3) Cách chọn áp kế cho hệ thống gas (Checklist)
- Môi chất & nhiệt độ: LPG/NG khô, sạch → thân SS304/316, ống Bourdon hợp kim đồng hoặc SS; nếu có hơi ẩm/corrosive → cân nhắc diaphragm seal. blog.ashcroft.com
- Dải đo thang: chọn sao cho áp làm việc nằm 25–75% thang (dao động) hoặc 25–65% (xung). Q4 Capital
- Độ chính xác (class): 1.0; 1.6; 2.5 theo EN 837/ASME — bếp & ống gas thường 1.6 là đủ; tủ test/calib chọn 1.0. azaransanjesh.comASME
- Điều kiện rung: có bơm, van điện từ, đốt gió → đồng hồ có dầu + snubber để giảm rung/xung. WIKA blogASME
- Kết nối & kích thước: NPT/BSP 1/4″–1/2″; chân dưới (radial) hoặc sau (back); mặt Ø63/100 mm cho tủ/khu vực dễ nhìn. STAUFF USA
- Nhiệt & hơi: nếu đo hơi/khí nóng → lắp pigtail (siphon) hoặc ống làm mát để bảo vệ ống Bourdon. MDI Gaugetechblog.ashcroft.com
Gợi ý dải cho hệ gas bếp:
- Thấp áp (sau van LP): 0–60 mbar (0–6 kPa) hoặc 0–100 mbar;
- Trung áp (0.5–2 bar) dùng cho đường cấp dài/đầu đốt lớn;
- Cao áp (4–8 bar) phía trước điều áp công nghiệp.
4) Bảng so sánh các loại đồng hồ áp suất thông dụng
| Loại | Ứng dụng điển hình | Ưu điểm | Lưu ý chọn |
|---|---|---|---|
| Bourdon khô | Điểm đo tĩnh, rung nhẹ | Rẻ, bền, dễ mua | Chọn class 1.6; dải 0–1, 0–4 bar… |
| Bourdon có dầu (glycerin/silicone) | Gần quạt/động cơ/van xung | Giảm rung, đọc mượt, tăng tuổi thọ | Glycerin -20~60 °C; silicone cho nhiệt thấp hơn. bricebarclay.com |
| Diaphragm gauge / diaphragm seal | Gas ẩm/bẩn/corrosive, áp thấp | Cách ly môi chất, bảo vệ đồng hồ | Chọn vật liệu màng 316L/PTFE phù hợp. blog.ashcroft.com |
| Chênh áp (∆P) | Trước–sau lọc/đồng hồ đo lưu lượng | Hiển thị tắc lọc nhanh | Chọn ∆P 0–250 mbar/0–1 bar… |
5) Lắp đặt đúng chuẩn cho các loại đồng hộ áp suất
- Đặt thẳng đứng, ngang tầm mắt; dùng van 3 ngả để xả khí/zero và tháo bảo trì.
- Pulsation/đập mạch: lắp snubber hoặc chọn đồng hồ có dầu. ASME
- Hơi nóng: luôn có pigtail/siphon chứa nước ngưng để cản nhiệt. MDI Gaugetechblog.ashcroft.com
- Quá áp: chọn thang đủ dư; tuân thủ yêu cầu overload safety theo EN 837-1. WIKA blog
- Nhãn & đơn vị: dùng bar/kPa/mbar kèm psi nếu cần; thống nhất trên toàn hệ thống.
6) Bảo trì & hiệu chuẩn
- Kiểm tra rò rỉ tại ren NPT/BSP (keo ren/băng tan đúng chuẩn).
- Hiệu chuẩn định kỳ (6–12 tháng) cho điểm đo quan trọng; thay đồng hồ khi kim rung bất thường, ngưng tụ mờ lâu, kim không về 0.
- Môi trường rung bụi: ưu tiên đồng hồ có dầu để kéo dài tuổi thọ. WIKA blog
7) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) Khi nào nên dùng đồng hồ có dầu?
Khi có rung/xung áp, chênh nhiệt lớn, cần tăng độ bền và dễ đọc kim. WIKA blog+1
2) Diaphragm seal khác gì diaphragm gauge?
Seal là phụ kiện cách ly gắn giữa quá trình và bất kỳ thiết bị đo (đồng hồ, transmitter); diaphragm gauge là đồng hồ dùng màng cảm biến trực tiếp. blog.ashcroft.comTameson.com
3) Chuẩn nào nên theo?
Ở VN có thể gặp cả EN 837-1 và ASME B40.100; miễn sản phẩm và phụ kiện (snubber, seal…) đáp ứng đúng ứng dụng. ASMEazaransanjesh.com
Xem thêm các sản phẩm Vật tư của chúng tôi:

