Bộ chia gas (Gas Manifold) cho bếp công nghiệp | VPJ

Bộ chia gas (gas manifold) là thanh/đầu góp phân phối gas từ một nguồn cấp (LPG/NG) thành nhiều nhánh ra cho các thiết bị bếp. Giải pháp này giúp ổn định lưu lượng – áp suất, giảm rò rỉ mối nối và dễ bảo trì nhờ có van chặn riêng từng nhánh.

1) Ưu điểm khi dùng bộ chia gas

  • Phân phối đồng đều: duy trì áp suất ổn định cho nhiều bếp chạy đồng thời.
  • An toàn & bảo trì dễ: van chặn từng nhánh giúp cô lập nhanh khi bảo dưỡng/sự cố.
  • Giảm mối nối rời rạc: thay vì “rút nhánh” ngẫu hứng, manifold gom – chia bài bản, kín khít hơn.
  • Thẩm mỹ – gọn gàng: đi tuyến ống rõ ràng, dễ kiểm tra rò rỉ.

2) Cấu tạo & nguyên lý

  • Thân manifold: dạng header/thanh góp (ống thẳng) hoặc block manifold (khối), vật liệu Inox 304/316, đồng thau hoặc thép mạ kẽm.
  • Đầu vào (Inlet): thường DN20–DN25 (3/4″–1″) tùy lưu lượng tổng.
  • Đầu ra (Outlet): nhiều nhánh DN10–DN15 (3/8″–1/2″–3/4″).
  • Chuẩn ren: NPT hoặc BSP (chọn đồng bộ toàn hệ thống).
  • Phụ kiện an toàn: van chặn từng nhánh, đồng hồ áp, cổng thử rò (test port), xả khí, giá đỡ/ke treo.
  • Nguyên lý: nhận gas sau điều áp → chia đều áp/lưu cho từng nhánh → cấp tới ống mềm/van thiết bị.

3) Phân loại phổ biến

  • Manifold tuyến tính (header): ống thẳng nhiều ngõ ra, gọn – linh hoạt.
  • Manifold có van & áp kế: tích hợp van bi từng nhánh + đồng hồ áp giám sát.
  • Manifold áp cao/áp thấp: theo vùng đặt (trước hoặc sau van điều áp).
  • Manifold nhanh (quick-coupler): dùng đầu nối nhanh cho khu bếp cần tháo lắp thường xuyên.

4) Ứng dụng

  • Bếp công nghiệp nhà hàng – khách sạn – bếp căn tin.
  • Dây chuyền chiên/rán/nấu hơi cần nhiều điểm gas.
  • Khối bếp Á/Âu, nồi phở, hấp – hầm – xào, lò nướng gas.

5) Cách chọn bộ chia gas phù hợp

Check-list nhanh:

  1. Số nhánh & kích cỡ nhánh (3/8″, 1/2″, 3/4″).
  2. Lưu lượng tổng & đồng thời (Nm³/h hoặc kg/h LPG) → chọn kích cỡ inlet.
  3. Áp làm việc (áp thấp sau điều áp hay áp cao trước điều áp).
  4. Chuẩn ren (NPT/BSP) đồng bộ với ống – phụ kiện hiện có.
  5. Vật liệu: Inox 304 cho bếp ẩm/môi trường ăn mòn nhẹ; 316 cho môi trường khắc nghiệt; đồng cho hệ dân dụng/áp thấp.
  6. Tích hợp van chặn – áp kế – test port để dễ giám sát & bảo trì.
  7. Không gian lắp đặt (khoảng cách, giá treo, khả năng mở rộng thêm nhánh).

6) Thông số kỹ thuật tham khảo (mẫu VPJ)

6.1. Manifold áp thấp – Inox 304 (sau điều áp)

Mã hàng (SKU)Vật liệuInletOutletSố nhánhÁp làm việcTiêu chuẩn renPhụ kiện
VPJ-GM-1×4-SS304Inox 3041″1/2″4≤2 barNPT/BSPVan bi từng nhánh, áp kế 0–4 bar, test port
VPJ-GM-1×6-SS304Inox 3041″1/2″6≤2 barNPT/BSPNhư trên
VPJ-GM-3/4×4-SS304Inox 3043/4″3/8″4≤2 barNPT/BSPTùy chọn van/áp kế

6.2. Manifold áp cao – Inox 316 (trước điều áp)

Mã hàng (SKU)Vật liệuInletOutletSố nhánhÁp làm việcTiêu chuẩn renPhụ kiện
VPJ-HGM-1×4-SS316Inox 3161″1/2″4≤20 bar*NPT/BSPVan bi cấp công nghiệp, test port, giá treo gia cường

*Giá trị áp suất mang tính tham khảo – cấu hình thực tế tùy theo van/ống/tiêu chuẩn hệ thống.


7) Hướng dẫn lắp đặt an toàn (tóm tắt 7 bước)

  1. Xác định vị trí: khô ráo, thông thoáng, dễ thao tác; tránh nguồn nhiệt – tia lửa.
  2. Cố định manifold: dùng giá treo/ke kẹp chắc chắn, thẳng hàng với tuyến ống.
  3. Kết nối inlet: đúng cỡ ren, quấn băng tan/keo ren phù hợp chuẩn NPT/BSP.
  4. Lắp van chặn – áp kế – test port tại vị trí dễ quan sát.
  5. Kết nối outlet: dẫn tới ống cứng/ống mềm chịu nhiệt (đầu nhanh nếu cần).
  6. Thử kín: test rò bằng dung dịch xà phòng hoặc thiết bị dò – ở áp thử phù hợp.
  7. Gắn nhãn & hướng dẫn: đánh số nhánh, dán mũi tên chiều dòng, treo quy trình đóng/mở khẩn.

Khuyến nghị: lắp van tổng khóa gas, van điều áp đúng chuẩn trước manifold; bố trí van an toàn quá áp & áp kế để giám sát hệ.


8) Bảo trì – kiểm tra định kỳ

  • Kiểm tra rò rỉ tại mối nối/van/thân manifold theo lịch (tuần/tháng).
  • Vệ sinh – chống ăn mòn: đặc biệt với khu ẩm/mặn; ưu tiên inox 304/316.
  • Đóng/mở thử van từng nhánh để tránh kẹt; thay ron/bi van khi mòn.
  • Hiệu chuẩn áp kế theo chu kỳ để đọc đúng áp.

9) Lỗi thường gặp & cách khắc phục

  • Sụt áp khi mở nhiều bếp: inlet nhỏ → nâng cỡ inlet, rút ngắn tuyến ống, điều chỉnh điều áp.
  • Rò rỉ tại ren: nhầm chuẩn NPT/BSP hoặc quấn băng/keo không đúng kỹ thuật → tháo làm lại đúng chuẩn.
  • Van kẹt/khó xoay: bụi – oxi hóa → bảo trì định kỳ, thay van chất lượng cao.
  • Áp kế đọc lệch: hết hạn/va đập → hiệu chuẩn/đổi mới.

10) Vì sao chọn VPJ

  • Thiết kế theo yêu cầu: số nhánh, cỡ ren, bố trí van/áp kế/test port theo layout bếp.
  • Vật liệu chuẩn Inox 304/316 & đồng thau – chất lượng công nghiệp.
  • Đồng bộ phụ kiện: van tổng, điều áp, áp kế, ống mềm/ống cứng, quick-coupler.
  • Thi công – bàn giao chuẩn an toàn, tài liệu hướng dẫn rõ ràng.

Liên hệ VPJ để được tư vấn, bóc tách số nhánh – lưu lượng – áp suất & báo giá theo thực tế công trình.

Liên hệ zalo: 038.432.4273 | 08.6868.9720

Để lại một bình luận

Website license by Nef Digital