Bình/đường ống LPG/NG: Nên chọn bình gas hay hệ thống gas đường ống?

Bình/đường ống LPG/NG là gì? So sánh bình gas (cylinder) và đường ống LPG/NG cho bếp công nghiệp: chi phí, an toàn, vận hành, tiêu chuẩn, checklist lắp đặt & bảo trì.

Mục lục

  • 1. Tổng quan: Cylinder (bình gas) vs Pipeline (đường ống LPG/NG)
  • 2. Thành phần chính của từng hệ thống
  • 3. So sánh nhanh: chi phí, an toàn, vận hành
  • 4. Cách tính sơ bộ lưu lượng/tiêu thụ gas cho bếp
  • 5. Quy trình lắp đặt & nghiệm thu an toàn
  • 6. Bảo trì định kỳ & kiểm tra rò rỉ
  • 7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
  • 8. Tham khảo thêm

1) Tổng quan: Cylinder (bình gas) vs Pipeline (đường ống LPG/NG)

Cylinder (bình gas – LPG đóng bình):

  • Cấp gas bằng bình đơn hoặc dàn bình (manifold) đặt ngoài trời/kho gas.
  • Phù hợp nhà hàng vừa & nhỏ, điểm bán lẻ, bếp lưu động, dự án cần triển khai nhanh.
  • Tối ưu chi phí ban đầu, dễ mở rộng bằng cách tăng số bình.

Pipeline (đường ống LPG/NG):

  • Gas từ bồn LPG trung tâm (hoặc khí tự nhiên – NG từ mạng cấp) dẫn qua đường ống đến bếp.
  • Phù hợp nhà hàng lớn/khách sạn/central kitchen yêu cầu lưu lượng ổn định, ít thay bình.
  • Đầu tư ban đầu cao hơn nhưng vận hành ổn định, thuận tiện tự động hóa & an toàn tích hợp.

Quy tắc nhanh: Quy mô nhỏ–vừa → bình/manifold; quy mô lớn–ổn định dài hạn → đường ống/bồn trung tâm/NG.


2) Thành phần chính của từng hệ thống

A. Hệ bình gas (LPG Cylinder/Manifold)

  • Bình LPG: 12–48 kg (nhỏ) hoặc bình công nghiệp lớn; bố trí theo cụm.
  • Manifold & van một chiều: gom nhiều bình, chống hồi lưu.
  • Bộ điều áp (regulator):
    • Cấp 1: giảm từ áp bình về áp trung gian (tuỳ thiết kế).
    • Cấp 2: giảm về áp thấp cho thiết bị bếp (thường ~30–37 mbar cho LPG dân dụng; thương mại thay đổi theo hãng/đầu đốt).
  • Ống dẫn: ống đồng/ống thép bọc kẽm; ống mềm inox bọc PVC tại điểm đấu nối thiết bị.
  • Van khoá khu vực & van điện từ (solenoid) tích hợp cảm biến gas để ngắt tự động.
  • Đồng hồ áp, van xả an toàn, OPSO/UPSO (ngắt quá áp/thấp áp).
  • Tủ điều khiển còi đèn + báo rò rỉ.

B. Hệ đường ống LPG/NG (Pipeline)

  • Nguồn cấp: bồn LPG trung tâm (có/không có hóa hơi) hoặc NG từ mạng cấp.
  • Bộ điều áp tổng + đo lưu lượng, van chặn, van an toàn (slam-shut/relief).
  • Đường ống chính: thép carbon (ví dụ SCH40) sơn vàng/đánh dấu; giá đỡ–co giãn nhiệt–bù giãn nở.
  • Điểm sử dụng: van khu vực, regulator cục bộ, ống mềm inox chống xoắn đến thiết bị.
  • Hệ an toàn: cảm biến gas tại khu bếp/kho gas, liên động quạt tủ hút, ngắt điện khi rò rỉ.

Lưu ý: Tiêu chuẩn cụ thể tùy dự án & địa phương (TCVN/NFPA/EN…). Hãy tuân theo bản vẽ, catalogue thiết bị & quy định PCCC hiện hành.


3) So sánh nhanh: chi phí, an toàn, vận hành

Tiêu chíBình gas (Cylinder/Manifold)Đường ống LPG/NG (Pipeline)
Chi phí đầu tư ban đầuThấp–vừaCao hơn (bồn/đường ống/điều khiển)
Chi phí vận hànhCần thay bình định kỳ, logistics bìnhỔn định, ít gián đoạn; NG thường tiết kiệm hơn/kWh
Lưu lượng/ổn định ngọn lửaỔn nếu đủ số bình & đúng regulator; có thể sụt nếu tải tăng đột ngộtRất ổn định, phù hợp bếp lớn & cao điểm
Mở rộng công suấtDễ thêm bình/dàn bìnhQuy hoạch ngay từ đầu; mở rộng có kế hoạch
An toàn & tự động hóaĐủ tốt nếu có cảm biến + solenoid + OPSO/UPSOHệ đồng bộ, dễ tích hợp BMS/EMS
Bảo trìĐơn giản nhưng thay bình thủ côngTheo lịch chuẩn (đường ống, regulator, detector)
Phù hợpNhà hàng vừa/nhỏ, dự án nhanhKhách sạn, central kitchen, bếp công nghiệp lớn

4) Cách tính sơ bộ lưu lượng/tiêu thụ gas cho bếp

Bước 1 – Xác định công suất nhiệt (kW) của từng bếp/thiết bị (theo catalogue).
Bước 2 – Ước tính hiệu suất (ví dụ 60% nếu không có số liệu).
Bước 3 – Quy đổi theo giá trị nhiệt:

  • LPG ≈ 12,8 kWh/kg (tham khảo phổ biến)
  • NG ≈ 10,5 kWh/m³ (tham khảo phổ biến)

Ví dụ: Bếp 30 kW, hiệu suất 60%.

  • Nhiệt đầu vào cần thiết = 30 / 0,60 = 50 kW
  • LPG: 50 / 12,8 ≈ 3,91 kg/h
  • NG: 50 / 10,5 ≈ 4,76 m³/h

Gợi ý thiết kế: cộng đồng thời các tải thường chạy cùng lúc (không phải cộng toàn bộ 100% nếu có hệ số đồng thời). Chọn regulator, ống, van theo tổng lưu lượngtổn thất áp cho phép của đầu đốt.


5) Quy trình lắp đặt & nghiệm thu an toàn (tóm tắt)

Thiết kế & vật tư

  • Bố trí kho gas/bồn/bình thoáng, xa nguồn nhiệt–lửa, có che mưa nắng & thông gió.
  • Chọn regulator 1/2 cấp, OPSO/UPSO, van an toàn theo lưu lượng & áp định mức của thiết bị.
  • Đường ống chính đi trên cao, tránh cắt ngang lối thoát hiểm; đánh dấu màu & nhãn lưu lượng/áp.
  • Dùng ống mềm inox bọc tại điểm đấu bếp; hạn chế xoắn–gẫy–ma sát cạnh sắc.

Thi công

  • Hàn/ren đúng quy cách; dùng keo/đệm ren đạt chuẩn cho gas.
  • Lắp van khu vực rõ ràng, dễ thao tác khẩn cấp.
  • Đi dây cảm biến gas, solenoid ngắt tổng; liên động quạt hút & còi đèn.

Kiểm thử & nghiệm thu

  • Test kín/rò rỉ bằng áp khí/ni tơ và dung dịch xà phòng; giữ áp theo quy định bản vẽ.
  • Ghi biên bản test áp, rò rỉ, liên động; bàn giao sơ đồ tuyến ống, vị trí van & thiết bị an toàn.
  • Đào tạo vận hành: quy trình thay bình, khóa van, xử lý rò rỉ, checklist trước–sau ca.

Luôn tuân thủ tiêu chuẩn hiện hành & yêu cầu PCCC địa phương. Nếu thay đổi đầu đốt/thiết bị, cần rà soát lại lưu lượng–áp.


6) Bảo trì định kỳ & kiểm tra rò rỉ

  • Hàng ca/tuần: kiểm tra mùi gas, siết lại khớp nối, quan sát áp kế, test xà phòng điểm nghi ngờ.
  • Hàng tháng: thử báo rò rỉ & van điện từ; vệ sinh cảm biến (theo hướng dẫn hãng).
  • Hàng quý: kiểm tra regulator, OPSO/UPSO, van an toàn; ghi log & hiệu chuẩn nếu cần.
  • Hàng năm: test kín một phần/toàn tuyến theo thiết kế; thay ống mềm nếu lão hóa; sơn/nhãn lại tuyến ống.

7) Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1) Nhà hàng mới mở nên dùng bình hay đường ống?
Quy mô nhỏ–vừa & muốn lên nhanh → dàn bình + regulator 2 cấp là hợp lý. Nếu bếp lớn, chạy liên tục, cần ổn định & ít thay bình → đường ống/bồn trung tâm hoặc NG.

2) Áp sử dụng cho bếp là bao nhiêu?
Tùy đầu đốt & hãng. LPG thấp áp thường ~30–37 mbar, NG thường ~20 mbar cho ứng dụng dân dụng; thương mại có thể khác. Xem catalogue thiết bị để chọn regulator/ống phù hợp.

3) Cần những thiết bị an toàn nào?
Cảm biến gas, van điện từ ngắt tổng, OPSO/UPSO, van xả an toàn, đồng hồ áp, còi/đèn cảnh báo, liên động quạt hút.

4) Bao lâu phải test rò rỉ?
Nên kiểm tra hàng ca (mắt, mũi, xà phòng chỗ nghi ngờ) và test định kỳ theo kế hoạch bảo trì/quy định dự án.

5) Có thể kết hợp bình & đường ống không?
Được. Nhiều bếp dùng dàn bình → đường ống nội bộ (pipeline nội bộ) để cấp đều cho các khu, vẫn tuân chuẩn an toàn.


8) Tham khảo thêm

  • Các loại van bếp (burner valve), van khoá khu vực
  • Bộ điều áp gas (1 cấp/2 cấp), OPSO/UPSO – cách chọn theo kW
  • Ống mềm inox bọc – tiêu chí chọn cho bếp công nghiệp
  • Cảm biến rò rỉ gas & van điện từ – lắp ở đâu cho hiệu quả
  • Checklist PCCC & nghiệm thu hệ thống gas bếp nhà hàng

Để lại một bình luận

Website license by Nef Digital